カンニング
カンニング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
テスト中
に
カンニング
をしているのを
見
つけられる
Bị nhìn thấy khi đang quay cóp (quay bài) trong kỳ thi
先生
に
カンニング
が
見
つかって、こってり
油
を
搾
られた
Giáo viên mắng cho tôi một trận khi nhìn thấy tôi quay bài
カンニング
したことで
生徒
をしかる
Khiển trách sinh viên quay cóp bài .

Bảng chia động từ của カンニング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | カンニングする |
Quá khứ (た) | カンニングした |
Phủ định (未然) | カンニングしない |
Lịch sự (丁寧) | カンニングします |
te (て) | カンニングして |
Khả năng (可能) | カンニングできる |
Thụ động (受身) | カンニングされる |
Sai khiến (使役) | カンニングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | カンニングすられる |
Điều kiện (条件) | カンニングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | カンニングしろ |
Ý chí (意向) | カンニングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | カンニングするな |
カンニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンニング
カンニングする カンニングする
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp