Kết quả tra cứu mẫu câu của カンバス
カンバス
を
切
り
裂
く
Xé toạc miếng vải lanh .
カンバス
に
絵
を
描
く
Vẽ bức tranh trên tấm vải
彼
は
絵筆
を
カンバス
にさっと
走
らせた。
Anh quét bàn chải của mình trên tấm vải.
この
ガウン
は
カンバス
から
作
る
Cái áo choàng này được may bằng vải dệt từ lanh