キャンバス
カンバス キャンヴァス キャンバス
☆ Danh từ
Bạt để đứng đánh bóng chày
キャンバス
を
前
にして、
画家
は
集中
を
深
めていた
Người họa sĩ trầm ngâm trước giá vẽ
その
キャンバス
は
赤
と
緑
の
絵
で
塗
りつぶされている
Tấm vải bạt để vẽ được tô điểm bằng bức tranh màu xanh lá cây và màu đỏ
(
人
)に
キャンバス
を
送
る
Gửi vải bạt để vẽ cho ai đó

Từ đồng nghĩa của キャンバス
noun
カンバス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu カンバス
キャンバス
カンバス キャンヴァス キャンバス
bạt để đứng đánh bóng chày
カンバス
vải căng để vẽ
Các từ liên quan tới カンバス

Không có dữ liệu