Kết quả tra cứu mẫu câu của カーレース
カーレース
で
ピット
に
停車
すること
Dừng xe trên đường đua xe
カーレース
での
輝
かしい
優勝
Chiến thắng lẫy lừng trong cuộc đua xe .
向
こう
見
ずな
カーレース
では、
リード
をうばおうとして、かえってにっちもさっちも
行
かなくなる
時
がある。
Trong những cuộc đua ô tô liều lĩnh, có những khoảnh khắc các tay đua tự đặt mìnhgiữa ma quỷ và biển xanh thăm thẳm, cố gắng vượt lên dẫn đầu.
市販車ボディ
を
用
いた
車
での
カーレース
Cuộc đua xe tốc độ cao