カーレース
カー・レース
☆ Danh từ
Đường đua xe; cuộc đua xe
ソーラー・カー・レース
Cuộc đua xe năng lượng mặt trời
市販車ボディ
を
用
いた
車
での
カーレース
Cuộc đua xe tốc độ cao
カーレース
で
ピット
に
停車
すること
Dừng xe trên đường đua xe

カーレース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カーレース

Không có dữ liệu