Kết quả tra cứu mẫu câu của カ月
カ月
で
倒産
から
立
ち
直
る
Khôi phục lại sau ~tháng phá sản .
_
カ月間有効
な
定期券
Vé định kỳ có giá trị _ tháng .
何カ月
も、
何カ月
もかかる
Hết tháng này đến tháng khác .
_
カ月間
の
ダイエット食事療法
で_
キログラム
やせる
Giảm bao nhiêu kilôgam (cân, kilô) sau khi ăn kiêng