カ月
かげつ「NGUYỆT」
☆ Counter
Số tháng

カ月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カ月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
カ変 カへん
irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"
カ氏 カし かし
degrees Fahrenheit
カ国 かこく
cách đếm số nước
能カ のうりょく
Năng lực