Kết quả tra cứu mẫu câu của ガソリンスタンド
ガソリンスタンド
は1
キロ先
にあります。
Có một trạm xăng ở phía trước một km.
ガソリンスタンド・・・小
さいお
店・・・
などが
道
の
両側
にできました。
Những cây xăng ... những quán nước ven đường ... và những ngôi nhà nhỏ nối tiếp con đường mới.
ガソリンスタンド
を
探
しましょう。
燃料
がなくなってしまいました。
Hãy tìm một trạm xăng; chúng tôi đã hết nhiên liệu.
次
の
ガソリンスタンド
に
寄
ろうよ。
Hãy dừng lại ở trạm xăng tiếp theo.