ガソリンスタンド
ガソリン・スタンド ガソリンスタンド
☆ Danh từ
Cây xăng; trạm xăng
私
たちは、
旅行
に
出
る
前
に
ガソリンスタンド
に
寄
った
Chúng tôi ghé vào trạm xăng trước khi bắt đầu chuyến du lịch
私
はずっと、
ガソリンスタンド
で
働
きたいと
思
っていたんです
Tôi rất muốn được làm việc tại trạm xăng
24
時間営業
の
ガソリンスタンド
Cây xăng bán hai tư trên hai tư giờ .

Từ đồng nghĩa của ガソリンスタンド
noun
ガソリンスタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガソリンスタンド

Không có dữ liệu