Kết quả tra cứu mẫu câu của ガラスのコップ
ガラス
の
コップ
は
割
れやすいです。
Cốc thủy tinh rất dễ vỡ.
ガラス
の
コップ
を
流
しにおこうとしたら
手
が
滑
って、
ガシャッ
と
割
れた。
Khi tôi cố gắng đặt ly xuống bồn rửa tay, tay tôi trượt và nóvỡ tan thành từng mảnh.
テーブル
の
上
に
ガラス
の
コップ
がある。
Có một cái ly trên bàn.