ガラスのコップ
ガラスのコップ
Cốc thuỷ tinh

ガラスのコップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラスのコップ
cốc
cái cốc
コップ座 コップざ
chòm sao cự tước
コップの中の嵐 コップのなかのあらし
thét mắng trong một teacup
コップ酒 コップざけ
sake sold in a cup rather than a bottle, drinking sake from a regular-size cup rather than from a small sake cup
紙コップ かみコップ かみこっぷ
cốc giấy
ガラス ガラス
kính
介護コップ かいごコップ
cốc uống nước cho người già (loại cốc được thiết kế đặc biệt để giúp người già, người gặp khó khăn khi uống nước có thể dễ dàng uống nước hơn)