Kết quả tra cứu mẫu câu của ガレージ
ガレージ
は
錆
びている。
Nhà để xe đã rỉ sét.
ガレージ
は
家
のそばにあります。
Nhà để xe ở bên hông nhà.
ガレージ
から
変
な
音
が
聞
こえた。
Tôi nghe thấy một âm thanh lạ phát ra từ nhà để xe.
ガレージ
の
ドア
に、
南京錠
を
取
り
付
けた
Chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa Ga ra. .