ガレージ
ギャレージ ガレージ
Ga ra
ガレージ
の
ドア
に、
南京錠
を
取
り
付
けた
Chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa Ga ra. .
☆ Danh từ
Nhà để xe; gara
外
に
自転車出
しといたら
駄目
。
ガレージ
に
入
れなさい
Không được để xe đạp ngoài đường. Hãy dắt vào nhà để xe.
彼
は、
自宅
の
ガレージ
で
車
をとまっている
Ông ấy đỗ xe trong gara nhà mình
ABC
モール
でお
買
い
上
げいただいたお
客
さまは、XY
ガレージ
での
駐車
が2
時間無料
になります
Khách hàng đến mua sắm ở trung tâm ABC được gửi xe miễn phí hai giờ tại nhà để xe XY

Từ đồng nghĩa của ガレージ
noun
ガレージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガレージ
ガレージセール ガレージ・セール
một hình thức bán đồ cũ được tổ chức tại sân nhà, gara hoặc khu vực chung của một khu dân cư
ガレージキット ガレージ・キット
loại mô hình chưa được sơn màu và lắp ráp hoàn chỉnh; bộ mô-đun
ガレージ機器 ガレージきき
thiết bị ga ra
ガレージ機器 ガレージきき
thiết bị cho nhà xe
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara