ガレージ
ギャレージ ガレージ
◆ Ga ra
ガレージ
の
ドア
に、
南京錠
を
取
り
付
けた
Chúng tôi đã cài cái khóa móc lên cửa Ga ra. .
☆ Danh từ
◆ Nhà để xe; gara
外
に
自転車出
しといたら
駄目
。
ガレージ
に
入
れなさい
Không được để xe đạp ngoài đường. Hãy dắt vào nhà để xe.
彼
は、
自宅
の
ガレージ
で
車
をとまっている
Ông ấy đỗ xe trong gara nhà mình
ABC
モール
でお
買
い
上
げいただいたお
客
さまは、XY
ガレージ
での
駐車
が2
時間無料
になります
Khách hàng đến mua sắm ở trung tâm ABC được gửi xe miễn phí hai giờ tại nhà để xe XY

Đăng nhập để xem giải thích