Kết quả tra cứu mẫu câu của ガロン
何ガロン
もの
血液
をろ
過
する
小
さな
器官
Một cơ quan nhỏ trên cơ thể có thể lọc được rất nhiều ga-lông máu.
40
万ガロン
の
石油
が
パイプライン
から
溢
れ
出
た。
400.000 gallon dầu đã tràn ra khỏi đường ống.
ガソリン
1
ガロン
の
値段
Giá một galông xăng
レギュラー
を5
ガロン
お
願
いします。
Làm ơn cho 5 gallon thông thường.