ガロン
Ga lông
Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở anh, 3, 78 lít ở mỹ)
☆ Danh từ
Ga-lông
何ガロン
もの
血液
をろ
過
する
小
さな
器官
Một cơ quan nhỏ trên cơ thể có thể lọc được rất nhiều ga-lông máu.
その
タンク
には_
ガロン
の
ガソリン
が
入
る
Bình chứa này đổ được ~ (số) ga-lông xăng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
