Kết quả tra cứu mẫu câu của ガールフレンド
ガールフレンド
と
結婚
の
話
はしますか?
Cậu có nói với người yêu về chuyện kết hôn không
ガールフレンド
の
前
だからって
粋
がるなよ。
Đừng tỏ ra sành điệu trước mặt bạn gái
彼
は
ガールフレンド
に
捨
てられた。
Anh bị bạn gái địt.
彼
は
ガールフレンド
を
同伴
していた。
Anh được bạn gái tháp tùng.