ガールフレンド
ガール・フレンド
☆ Danh từ
Bạn gái; người yêu
ガールフレンド
と
結婚
の
話
はしますか?
Cậu có nói với người yêu về chuyện kết hôn không
誕生日
に
ガールフレンド
が
買
ってくれた
時計
は、
僕
にぴったり
合
う
Chiếc đồng hồ mà người yêu mua tặng vào dịp sinh nhật rất hợp với tôi
それがさ、
新
しい
ガールフレンド
ができたんだ
Thế đấy, tôi có người yêu mới rồi

Từ đồng nghĩa của ガールフレンド
noun
Từ trái nghĩa của ガールフレンド
ガールフレンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガールフレンド

Không có dữ liệu