Kết quả tra cứu mẫu câu của キャスティング
キャスティング法
Phương pháp tuyển chọn diễn viên
キャスティング
の
候補者
の
中
で
最
も
面白
い
選択肢
Sự lựa chọn thú vị nhất trong số các ứng cử viên .
〜のための
キャスティング・リスト
Danh sách ứng viên để ~.
監督
の
言葉
は、
キャスティング
の
担当者
がその
配役
を
決
める
ヒント
となった
Lời nói của người đạo diễn đã trở thành lời gợi ý giúp người phụ trách tuyển chọn diễn viên quyết định việc phân vai diễn đó