キャスティング
☆ Danh từ
Diễn xuất; việc chọn diễn viên; chọn diễn viên; lựa chọn diễn viên; tuyển chọn diễn viên; phân vai
〜のための
キャスティング・リスト
Danh sách ứng viên để ~.
キャスティング法
Phương pháp tuyển chọn diễn viên
監督
の
言葉
は、
キャスティング
の
担当者
がその
配役
を
決
める
ヒント
となった
Lời nói của người đạo diễn đã trở thành lời gợi ý giúp người phụ trách tuyển chọn diễn viên quyết định việc phân vai diễn đó

Từ đồng nghĩa của キャスティング
noun
キャスティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャスティング
サーフキャスティング サーフ・キャスティング
surf casting
キャスティングボート キャスチングボート キャスティング・ボート キャスチング・ボート
casting vote