Kết quả tra cứu mẫu câu của キャスト
彼女
はその
映画
の
キャスト
に
参加
する
話
し
合
いの
最中
である
Cô ấy đang thảo luận về việc tham gia vào vai diễn của một bộ phim đó .
公演
[
上演
]の
前
に、
キャスト全員
が
ステージ
に
出
てきた
Trước khi công diễn, tất cả các diễn viên đều đồng loạt ra sân khấu.