キャスト
Đổi kiểu
Sự đổi kiểu chữ
Băng bó cast
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người phân vai; người diễn xuất; diễn viên
公演
[
上演
]の
前
に、
キャスト全員
が
ステージ
に
出
てきた
Trước khi công diễn, tất cả các diễn viên đều đồng loạt ra sân khấu.
彼女
はその
映画
の
キャスト
に
参加
する
話
し
合
いの
最中
である
Cô ấy đang thảo luận về việc tham gia vào vai diễn của một bộ phim đó .

Từ đồng nghĩa của キャスト
noun
Bảng chia động từ của キャスト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キャストする |
Quá khứ (た) | キャストした |
Phủ định (未然) | キャストしない |
Lịch sự (丁寧) | キャストします |
te (て) | キャストして |
Khả năng (可能) | キャストできる |
Thụ động (受身) | キャストされる |
Sai khiến (使役) | キャストさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キャストすられる |
Điều kiện (条件) | キャストすれば |
Mệnh lệnh (命令) | キャストしろ |
Ý chí (意向) | キャストしよう |
Cấm chỉ(禁止) | キャストするな |
キャスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャスト
プレキャストコンクリート プレキャスト・コンクリート プレ・キャスト・コンクリート
precast concrete
シングルキャスト シングル・キャスト
ép kiểu đơn
ダブルキャスト ダブル・キャスト
double cast
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
サーフキャスト サーフ・キャスト
surf cast
型キャスト かたキャスト
chuyển đổi kiểu