Kết quả tra cứu mẫu câu của キャッシュ
キャッシュ
の
メカニズム
Cơ cấu tiền mặt
キャッシュ・フォルダ
にあるすべての
ファイル
を
削除
する
Xóa bỏ toàn bộ các tệp tin (file) có trong thư mục (folder) tiền mặt .
現金
(
キャッシュ
)
前貸
しの
利率
は16%です
Tỉ lệ tiền mặt ứng trước là mười sáu phần trăm.
私
は
現金
(
キャッシュ
)で
払
うのが
好
きだ
Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt