キャッシュ
キャッシュ
Bộ nhớ đệm
Bộ nhớ cache
☆ Danh từ
Tiền mặt
現金
(
キャッシュ
)
前貸
しの
利率
は16%です
Tỉ lệ tiền mặt ứng trước là mười sáu phần trăm.
私
は
現金
(
キャッシュ
)で
払
うのが
好
きだ
Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt
キャッシュ
の
メカニズム
Cơ cấu tiền mặt

Từ đồng nghĩa của キャッシュ
noun
キャッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャッシュ
キャッシュメモリ キャッシュメモリー キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリー
bộ nhớ đệm
キャッシュディスペンサー キャッシュディスペンサ キャッシュ・ディスペンサー キャッシュ・ディスペンサ
máy phát tiền
キャッシュカード キャッシュ・カード キャッシュカード
thẻ tiền mặt; thẻ tài khoản; thẻ rút tiền
ランダムアクセスメモリキャッシュ ランダムアクセスメモリーキャッシュ ランダム・アクセス・メモリ・キャッシュ
bộ nhớ đệm truy cập ngẫu nhiên
キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリ
bộ nhớ đệm
DNSキャッシュ DNSキャッシュ
DNS cache
メモリキャッシュ メモリ・キャッシュ
bộ nhớ cache
キャッシュコーナ キャッシュ・コーナ
máy trả lời tự động, máy rút tiền tự động