Kết quả tra cứu キャッシュ
Các từ liên quan tới キャッシュ
キャッシュ
キャッシュ
◆ Bộ nhớ đệm
◆ Bộ nhớ cache
☆ Danh từ
◆ Tiền mặt
現金
(
キャッシュ
)
前貸
しの
利率
は16%です
Tỉ lệ tiền mặt ứng trước là mười sáu phần trăm.
私
は
現金
(
キャッシュ
)で
払
うのが
好
きだ
Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt
キャッシュ
の
メカニズム
Cơ cấu tiền mặt

Đăng nhập để xem giải thích