Kết quả tra cứu mẫu câu của キャッチ
私
の
犬
は
ボール
を
キャッチ
することができる
Con chó của tôi có thể chộp được bóng.
彼
は
左手
で
ボール
を
キャッチ
した。
Anh ấy bắt bóng bằng tay trái.
彼
は
ボール
を
ダイビング・キャッチ
し、
素晴
らしい
プレー
を
見
せた
Anh ấy đã lao mình bắt bóng, trình diễn một trận đấu tuyệt vời .
外野手
は
飛球
を
追
いかけて、
見事
な
キャッチ
をした。
Cầu thủ ngoài sân đã đuổi theo bóng bay và thực hiện một cú bắt bóng tuyệt vời.