Kết quả tra cứu キャッチ
Các từ liên quan tới キャッチ
キャッチ
キャッチ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp
私
の
犬
は
ボール
を
キャッチ
することができる
Con chó của tôi có thể chộp được bóng.
彼
は
ボール
を
ダイビング・キャッチ
し、
素晴
らしい
プレー
を
見
せた
Anh ấy đã lao mình bắt bóng, trình diễn một trận đấu tuyệt vời .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của キャッチ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | キャッチする |
Quá khứ (た) | キャッチした |
Phủ định (未然) | キャッチしない |
Lịch sự (丁寧) | キャッチします |
te (て) | キャッチして |
Khả năng (可能) | キャッチできる |
Thụ động (受身) | キャッチされる |
Sai khiến (使役) | キャッチさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | キャッチすられる |
Điều kiện (条件) | キャッチすれば |
Mệnh lệnh (命令) | キャッチしろ |
Ý chí (意向) | キャッチしよう |
Cấm chỉ(禁止) | キャッチするな |