Kết quả tra cứu mẫu câu của キャディー
キャディー
の
カート
Thẻ của người phục vụ môn gôn .
優
れた
キャディー
は、どの
ゴルフクラブ
が
求
められるかを
常
に
把握
しているものだ
Một nhân viên phục vụ giỏi là người luôn biết được câu lạc bộ gôn nào đang yêu cầu.
ゴルファー
は
キャディー
に
薬
を
与
えた。
Người chơi gôn đã cho người đánh gôn của mình một ít thuốc.