キャディー
キャディ
☆ Danh từ
Người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
優
れた
キャディー
は、どの
ゴルフクラブ
が
求
められるかを
常
に
把握
しているものだ
Một nhân viên phục vụ giỏi là người luôn biết được câu lạc bộ gôn nào đang yêu cầu.
キャディー
の
カート
Thẻ của người phục vụ môn gôn .

キャディー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャディー
キャディーバッグ キャディー・バッグ
caddie bag, caddy bag