Kết quả tra cứu mẫu câu của キャンセル待ち
キャンセル待
ちします。
Bạn có thể ghi tên tôi vào danh sách chờ được không?
キャンセル待
ちの
乗客
Khách thuộc danh sách đợi .
キャンセル待
ちをしたいのですが。
Tôi muốn đăng ký vào danh sách dự phòng
キャンセル待
ちで
乗
れる
確率
はどれくらいですか。
Nếu tôi đợi, khả năng tôi có được một chỗ ngồi là bao nhiêu?