Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャンセル待ち
キャンセルまち
chờ hủy vé
キャンセル待ちをする きゃんせるまちをする
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
キャンセル料 キャンセルりょう
phí hủy
キャンセル
sự hủy; sự bỏ; hủy; hủy bỏ
エコーキャンセル エコー・キャンセル
sự khử (tín hiệu) dội
待ち まち
đợi; thời gian đợi
キャンセルする
hủy; bỏ; hủy bỏ
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
キャン待ち キャンまち
chờ đợi ai đó huỷ
Đăng nhập để xem giải thích