Kết quả tra cứu mẫu câu của キュー
〜の
キュー
を
管理
する
Bảo quản gậy thụt bi-a của~ .
この
キュー
は
私二合
う
Gậy chọc bi-a này rất hợp với tôi
料理人
が
鶏肉
を
バー
べ
キュー
しています。
Người đầu bếp đang nướng thịt gà.
彼
は
私
に
試合始
めるよう
キュー
を
出
した
Anh ấy đưa cho tôi gậy thụt bi-a để bắt đầu trận đấu.