Q
キュー
☆ Danh từ
Q
確
かに、MankindQuarterly
誌
は
出典
として
頼
るにはもっとも
奇妙
なものである。
Chắc chắn người tò mò nhất trong số các nguồn được tư vấn là Mankind Quarterly.
確
かに、MankindQuarterly
誌
は
出典
として
頼
るにはもっとも
奇妙
なものである。
Chắc chắn người tò mò nhất trong số các nguồn được tư vấn là Mankind Quarterly.
キュー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キュー
Q
キュー
q
キュー
gậy thụt bi-a
Các từ liên quan tới キュー
トークンキュー トークン・キュー
hàng đợi thẻ xác thực
ドールキュー ドール・キュー
dole queue
イベントキュー イベント・キュー
hàng đợi sự kiện
メッセージキュー メッセージ・キュー
hàng đợi tin nhắn
ジョブキュー ジョブ・キュー
hàng công việc
プリントキュー プリント・キュー
chuỗi in
エックス・キュー・エル エックス・キュー・エル
truy vấn và lập trình ngôn ngữ để xử lý các tài liệu và dữ liệu xml (xql)
キュー末尾 キューまつび
cuối của hàng đợi