Kết quả tra cứu mẫu câu của キーストーン
キーストーン
としての
役割
を
果
たす
選手
は、
チーム
の
守備
を
支
える
重要
な
存在
です。
Cầu thủ chốt 2 đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phòng thủ của đội.
成功
するためには、
時間管理
が
キーストーン
です。
Để đạt được thành công, quản lý thời gian là yếu tố quyết định.
古
い
アーチ
の
建物
には、
美
しい
キーストーン
が
使
われています。
Trong những tòa nhà vòm cổ, đá đỉnh vòm được sử dụng rất đẹp mắt.