キーストーン
☆ Danh từ
Đá đỉnh vòm
古
い
アーチ
の
建物
には、
美
しい
キーストーン
が
使
われています。
Trong những tòa nhà vòm cổ, đá đỉnh vòm được sử dụng rất đẹp mắt.
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định
成功
するためには、
時間管理
が
キーストーン
です。
Để đạt được thành công, quản lý thời gian là yếu tố quyết định.
Cầu thủ chốt 2
キーストーン
としての
役割
を
果
たす
選手
は、
チーム
の
守備
を
支
える
重要
な
存在
です。
Cầu thủ chốt 2 đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phòng thủ của đội.

Từ đồng nghĩa của キーストーン
noun
キーストーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キーストーン
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination
キーストーンコンビネーション キーストーン・コンビネーション
keystone combination