Kết quả tra cứu mẫu câu của キーホルダー
(
人
)
用
に
特別
の
キーホルダー
を
作
ってもらう
Làm một cái dây đeo chìa khóa đặc biệt để dùng .
中国旅行
の
記念
に、
キーホルダー
を
持
って
来
ました
Tôi đã mua một dây đeo chìa khóa (móc chìa khóa) làm kỉ niệm khi đi du lịch Trung Quốc