キーホルダー
キー・ホルダー
☆ Danh từ
Dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
中国旅行
の
記念
に、
キーホルダー
を
持
って
来
ました
Tôi đã mua một dây đeo chìa khóa (móc chìa khóa) làm kỉ niệm khi đi du lịch Trung Quốc
(
人
)
用
に
特別
の
キーホルダー
を
作
ってもらう
Làm một cái dây đeo chìa khóa đặc biệt để dùng .

キーホルダー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu キーホルダー
キーホルダー
キー・ホルダー
dây deo chìa khóa
キーホルダー
dây đeo chìa khóa
Các từ liên quan tới キーホルダー
キーホルダー/チャーム キーホルダー/チャーム
charm chìa khóa.
キーホルダー名札 キーホルダーなふだ
móc chìa khóa có gắn thẻ tên
車用キーホルダー くるまようキーホルダー
móc khóa xe
自転車キーホルダー じてんしゃキーホルダー
móc chìa khóa xe đạp
車用キーホルダー/キーカバー くるまようキーホルダー/キーカバー
dây đeo chìa khóa/ bao chìa khóa cho xe hơi.