Kết quả tra cứu mẫu câu của キーボード
キーボード
から
離
れて
Tách rời khỏi bàn phím
キーボード
からの
入力
を
認識
する
Nhận biết được các tín hiệu nhập từ bàn phím
キーボード
をかしゃかしゃと
打
つ
音
が
聞
こえる。
Tôi nghe thấy tiếng gõ lách cách trên bàn phím.
キーボード
を
打
ちながら〜を
目
の
高
さに
置
いて
読
む
Vừa đánh máy, vừa đọc ~ để ngang tầm mắt