Kết quả tra cứu mẫu câu của キーボード
キーボード
から
離
れて
Tách rời khỏi bàn phím
キーボード
からの
入力
を
認識
する
Nhận biết được các tín hiệu nhập từ bàn phím
キーボード
を
打
ちながら〜を
目
の
高
さに
置
いて
読
む
Vừa đánh máy, vừa đọc ~ để ngang tầm mắt
今
、
キーボード
が
ダブ
って
見
えるぐらい
酔
ってます。
Bây giờ tôi say đến mức nhìn thấy hai bàn phím.