キーボード
キーボード
☆ Danh từ
Bàn phím
キーボード
から
離
れて
Tách rời khỏi bàn phím
キーボード
からの
入力
を
認識
する
Nhận biết được các tín hiệu nhập từ bàn phím
日本語
の
キーボード
Bàn phím tiếng Nhật

Từ đồng nghĩa của キーボード
noun
キーボード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キーボード
キーボード・リセット キーボード・リセット
thiết lập lại bàn phím
101キーボード 101キーボード
bàn phím 101 phím
キーボード・ロック キーボード・ロック
khóa bàn phím
109キーボード 109キーボード
bàn phím
104キーボード 104キーボード
thiết kế 104 phím
キーボード・マクロ キーボード・マクロ
chuỗi thao tác bàn phím
Bluetoothキーボード Bluetoothキーボード
bàn phím bluetooth
106キーボード 106キーボード
bàn phím 106 phím