Kết quả tra cứu mẫu câu của ギブアップ
彼
の
ギブアップ
には
人々
がおどろいてしまった
Mọi người đã rất ngạc nhiên trước sự ra đi của anh ấy.
苦
しかったら
ギブアップ
して、お
姉
さんのお
願
いを
聞
きなさいっ。
Nếu bạn không thể chấp nhận nó, hãy từ bỏ và làm những gì tôi, chị gái của bạn, yêu cầu bạn.
この
戦
いは
関節技
、あるいは
ギブアップ
によって
決着
がつけられる
Trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc bỏ cuộc .