ギブアップ
ギブ・アップ ギブアップ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc
彼
の
ギブアップ
には
人々
がおどろいてしまった
Mọi người đã rất ngạc nhiên trước sự ra đi của anh ấy.
この
戦
いは
関節技
、あるいは
ギブアップ
によって
決着
がつけられる
Trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc bỏ cuộc .

Bảng chia động từ của ギブアップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ギブアップする/ギブ・アップする |
Quá khứ (た) | ギブアップした |
Phủ định (未然) | ギブアップしない |
Lịch sự (丁寧) | ギブアップします |
te (て) | ギブアップして |
Khả năng (可能) | ギブアップできる |
Thụ động (受身) | ギブアップされる |
Sai khiến (使役) | ギブアップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ギブアップすられる |
Điều kiện (条件) | ギブアップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ギブアップしろ |
Ý chí (意向) | ギブアップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ギブアップするな |
ギブアップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギブアップ
ギブアップ制度 ギブアップせーど
hệ thống trong đó khách hàng thực hiện các công việc liên quan đến thanh toán (đưa và nhận chênh lệch, giá giao dịch quyền chọn, ký quỹ, v.v. tại thời điểm thanh toán giao dịch tương lai) giữa người tham gia giao dịch đã ủy thác lệnh và một người tham gia giao dịch khác