Kết quả tra cứu mẫu câu của ギャグ
ギャグ作者
Tác giả hài kịch
将来
に
彼
が
ギャグ
になりたい
Trong tương lai anh ấy muốn trở thành một diễn viên hài
彼
は
サーカス
の
中
に
ギャグ
を
演
じた
Anh ấy đóng vai thằng hề trong một gánh xiếc .
な、なにか
笑
うところありました?あすか、
ギャグ
ってました?
Tôi đã nói điều gì đó buồn cười? Tôi có nói đùa không?