Kết quả tra cứu ギャグ
ギャグ
ギャグ
☆ Danh từ
◆ Hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
将来
に
彼
が
ギャグ
になりたい
Trong tương lai anh ấy muốn trở thành một diễn viên hài
ギャグ作者
Tác giả hài kịch
彼
は
サーカス
の
中
に
ギャグ
を
演
じた
Anh ấy đóng vai thằng hề trong một gánh xiếc .

Đăng nhập để xem giải thích