Kết quả tra cứu mẫu câu của ギャンブラー
その
ギャンブラー
は、
自分
の
チーム
が
勝
つと
思
って
賭
けたお
金
をすってしまった
Kẻ cá cược đó đã bị mất số tiền cá vì nghĩ rằng đội mình cá sẽ thắng .
多
くの
ギャンブラー
は
競馬
でお
金
を
儲
けもし、
失
いもする。
Nhiều con bạc thắng thua bằng tiền tại trường đua ngựa.
あいつは
ギャンブラー
として
名
が
通
っている。
Người đàn ông đó khét tiếng là một tay cờ bạc.
メアリー
に
会
う
以前
、
トム
は
プロ
の
ギャンブラー
だった。
Tom là một con bạc chuyên nghiệp trước khi gặp Mary.