ギャンブラー
☆ Danh từ
Người chơi bài; kẻ bài bạc; kẻ cờ bạc; tên nghiện cờ bạc; kẻ cá cược
その
ギャンブラー
は、
自分
の
チーム
が
勝
つと
思
って
賭
けたお
金
をすってしまった
Kẻ cá cược đó đã bị mất số tiền cá vì nghĩ rằng đội mình cá sẽ thắng .

Từ đồng nghĩa của ギャンブラー
noun
ギャンブラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャンブラー

Không có dữ liệu