Kết quả tra cứu mẫu câu của クラクション
車
の
クラクション
が
鳴
っているような
音
Âm thanh giống như còi ô tô đang kêu .
私
は
クラクション
を
鳴
らして
彼
に
手
を
振
った
Tôi bấm còi xe và vẫy anh ta
トム
は
クラクション
を
鳴
らし
続
けた。
Tom tiếp tục bấm còi.
〜に
向
かって
クラクション
を
鳴
らす
Bấm còi xe về phía nào