クラクション
Còi xe hơi
☆ Danh từ
Còi xe; còi
〜に
向
かって
クラクション
を
鳴
らす
Bấm còi xe về phía nào
私
は
クラクション
を
鳴
らして
彼
に
手
を
振
った
Tôi bấm còi xe và vẫy anh ta
車
の
クラクション
が
鳴
っているような
音
Âm thanh giống như còi ô tô đang kêu .

クラクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラクション

Không có dữ liệu