Kết quả tra cứu mẫu câu của クラスメイト
クラスメイト
の
何人
かが
私
が
彼
に
チョコレート
をあげるのを
見
た。
Một số bạn cùng lớp đã nhìn thấy tôi tặng anh ấy sô cô la.
ボブ
は
クラスメイト
のみんなに
人気
がありました。
Bob nổi tiếng với tất cả các bạn cùng lớp của mình.
新
しい
クラスメイト
ととは、うまくいっていますか。
Làm thế nào để bạn hòa hợp với các bạn học mới của bạn?
サリー
の
クラスメイト
はいつも
彼女
をばかにしている。
Các bạn cùng lớp của Sally luôn chế giễu cô ấy.