クラスメイト
クラスメート クラス・メート
☆ Danh từ
Bạn cùng lớp
クラスメイト
の
何人
かが
私
が
彼
に
チョコレート
をあげるのを
見
た。
Một số bạn cùng lớp đã nhìn thấy tôi tặng anh ấy sô cô la.

Từ đồng nghĩa của クラスメイト
noun
クラスメイト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラスメイト

Không có dữ liệu