Kết quả tra cứu mẫu câu của クリア
一括
して
クリア
する
Tổng hợp lại và làm rõ ràng .
〔
コンピュータ
の〕
履歴
を
クリア
する
Xóa sạch lịch sử (dữ kiện) của máy tính
自機
を
操作
して
ステージ
を
クリア
する。
Điều khiển nhân vật để hoàn thành màn chơi.
四天王
も
倒
した、
クソ長
い
地下迷宮
も
クリア
した。
Tôi đã đánh bại bốn tên trùm phụ và vượt qua con đường dài chết tiệt dưới lòng đấtmê cung.