クリア
クリアー クリヤー
Overcoming, settling, solving, meeting (e.g. a standard)
Clearing (the ball)
Clearing (e.g. a checked box)
☆ Tính từ đuôi な
Phá bóng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Clearing (a bar, hurdle, etc.)

Từ trái nghĩa của クリア
Bảng chia động từ của クリア
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | クリアする/クリアーする |
Quá khứ (た) | クリアした |
Phủ định (未然) | クリアしない |
Lịch sự (丁寧) | クリアします |
te (て) | クリアして |
Khả năng (可能) | クリアできる |
Thụ động (受身) | クリアされる |
Sai khiến (使役) | クリアさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | クリアすられる |
Điều kiện (条件) | クリアすれば |
Mệnh lệnh (命令) | クリアしろ |
Ý chí (意向) | クリアしよう |
Cấm chỉ(禁止) | クリアするな |
クリア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クリア
クリアバンド クリア・バンド
dải sạch
クリアキー クリア・キー
phím clear
クリアテキスト クリア・テキスト
văn bản không mã hóa
クリアエリア クリア・エリア
vùng sạch; vùng xóa
マンスリークリア マンスリー・クリア
paying off one's entire credit card balance monthly
クリアビジョン クリア・ビジョン
Extended Definition Television, EDTV
クリアラッカー クリア・ラッカー
clear lacquer
マスククリア マスク・クリア
blowing air into a dive mask through the nose to clear out the water