Kết quả tra cứu mẫu câu của クリスマスカード
クリスマスカード
を
出
す
Gửi thiệp mừng
彼
にもう
クリスマスカード
を
送
りましたか。
Bạn đã gửi cho anh ấy một tấm thiệp Giáng sinh chưa?
(
人
)から
クリスマスカード
が
届
いてとてもうれしい
Rất vui khi nhận được thiệp mừng Nô en từ (ai) .
私
たちはいつも
クリスマスカード
を
出
し
合
っています。
Chúng tôi thường trao đổi cho nhau thiệp giáng sinh.